GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) | MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1 | |
300 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.335 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1 có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 6 |
5120 | Shader | 768 |
128 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
16 Gbps | Memory Speed | 1.752 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.950 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.341 GHz+ 4 % |
2.335 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.455 GHz+ 5 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 110 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
36 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
322 mm | Length | 215 mm |
140 mm | Height | 112 mm |
60 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 448 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R69XTAORUS M-16GD | Part-no | -- |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |