XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) | |
230 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.335 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 22 XT | GPU Chip | Navi 21 |
40 | Đơn vị thi công | 80 |
2560 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
160 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 16 Gbps |
384 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.457 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
2.622 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.335 GHz+ 4 % |
2.548 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 110 mm |
2 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 322 mm |
132 mm | Height | 140 mm |
51 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-67XTYPBDP | Part-no | GV-R69XTAORUS M-16GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |