GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo 8G | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) | |
215 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo 8G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo 8G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo 8G có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.335 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU104 | GPU Chip | Navi 21 |
46 | Đơn vị thi công | 80 |
2944 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
184 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 16 Gbps |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
1.710 GHz | Boost Clock | 2.335 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 300 W |
250 W+ 5 % | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 110 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
36 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
45 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
272 mm | Length | 322 mm |
114 mm | Height | 140 mm |
35 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N2080TURBO-8GC | Part-no | GV-R69XTAORUS M-16GD |
Q4/2018 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
729 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |