GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) | |
350 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.335 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G (rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GA102 | GPU Chip | Navi 21 |
70 | Đơn vị thi công | 80 |
8960 | Shader | 5120 |
112 | Render Output Units | 128 |
280 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
19 Gbps | Memory Speed | 16 Gbps |
912 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.260 GHz | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
1.830 GHz+ 7 % | Boost Clock | 2.335 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 110 mm |
2 x 115 mm | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 322 mm |
140 mm | Height | 140 mm |
70 mm | Width | 60 mm |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3080AORUS M-12GD | Part-no | GV-R69XTAORUS M-16GD |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |