INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs PNY RTX A2000 12GB

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3

PNY RTX A2000 12GB đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 12GB có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA RTX A2000 12GB
GP104-200-A1 GPU Chip GA106
15 Đơn vị thi công 26
1920 Shader 3328
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 104
Memory
8 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 12 Gbps
256 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 0.562 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.200 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 70 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports --
1x DP v1.4 DP Ports 4x DP v1.4
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
220 mm Length 168 mm
111 mm Height 69 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
N1070-2SDV-P5DS Part-no VCNRTXA200012GB-PB
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2021
-- Release price 449 $
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 PNY RTX A2000 12GB
150 W Max TDP 70 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3090 GameRock INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
PNY RTX A4000 PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4000 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS Dual GeForce RTX 3060
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce RTX 2060 PNY RTX A2000 12GB
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 12GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
PNY RTX A2000 12GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR PNY RTX A2000 12GB
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4500 PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4500 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
PNY RTX A2000 12GB vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
ASUS Dual GeForce RTX 3070 PNY RTX A2000 12GB
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
PNY RTX A2000 12GB PNY GeForce RTX 3050 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
PNY RTX A2000 12GB vs PNY GeForce RTX 3050 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1050 OC LP PNY RTX A2000 12GB
GALAX GeForce GTX 1050 OC LP vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB Gainward GeForce RTX 3050 Ghost
PNY RTX A2000 12GB vs Gainward GeForce RTX 3050 Ghost
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 PNY RTX A2000 12GB
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
PNY RTX A2000 12GB ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
PNY RTX A2000 12GB INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
PNY RTX A2000 12GB vs INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
PNY RTX A2000 12GB EVGA GeForce RTX 2070 GAMING
PNY RTX A2000 12GB vs EVGA GeForce RTX 2070 GAMING
PNY RTX A2000 12GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 PNY RTX A2000 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB PNY RTX A6000
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A6000
PNY RTX A2000 12GB MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
PNY RTX A2000 12GB AMD Radeon RX 6800 XT
PNY RTX A2000 12GB vs AMD Radeon RX 6800 XT

Comments

back to top