PNY RTX A4500 | PNY RTX A2000 12GB | |
200 W | Max TDP | 70 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY RTX A4500 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4500 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A4500. Nó sẽ đi kèm với 20 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A4500 có tính năng 7168 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A2000 12GB đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 12GB có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A2000 12GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA RTX A4500 | Based on | NVIDIA RTX A2000 12GB |
GA102 | GPU Chip | GA106 |
56 | Đơn vị thi công | 26 |
7168 | Shader | 3328 |
96 | Render Output Units | 48 |
224 | Texture Units | 104 |
Memory |
||
20 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
16 Gbps | Memory Speed | 12 Gbps |
640 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.050 GHz | Base Clock | 0.562 GHz |
1.650 GHz | Boost Clock | 1.200 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 70 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | -- |
4x DP v1.4 | DP Ports | 4x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 168 mm |
112 mm | Height | 69 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCNRTXA4500-PB | Part-no | VCNRTXA200012GB-PB |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Release price | 449 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |