PNY RTX A2000 12GB | PNY RTX A6000 | |
70 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A6000
PNY RTX A2000 12GB đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 12GB có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A6000 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A6000. Nó sẽ đi kèm với 48 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A6000 có tính năng 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A2000 12GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA RTX A2000 12GB | Based on | NVIDIA RTX A6000 |
GA106 | GPU Chip | GA102 |
26 | Đơn vị thi công | 84 |
3328 | Shader | 10752 |
48 | Render Output Units | 112 |
104 | Texture Units | 336 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 48 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
12 Gbps | Memory Speed | 16 Gbps |
288 GB/s | Memory Bandwith | 768 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
0.562 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.200 GHz | Boost Clock | 1.800 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
70 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | -- |
4x DP v1.4 | DP Ports | 4x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
168 mm | Length | 267 mm |
69 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCNRTXA200012GB-PB | Part-no | VCNRTXA6000-PB |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
449 $ | Release price | 4,649 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |