PNY RTX A2000 12GB | PNY RTX A2000 | |
70 W | Max TDP | 70 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 12GB đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 12GB có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A2000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A2000 12GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA RTX A2000 12GB | Based on | NVIDIA RTX A2000 |
GA106 | GPU Chip | GA106 |
26 | Đơn vị thi công | 26 |
3328 | Shader | 3328 |
48 | Render Output Units | 64 |
104 | Texture Units | 104 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
12 Gbps | Memory Speed | 1.5 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
0.562 GHz | Base Clock | 0.562 GHz |
1.200 GHz | Boost Clock | 1.200 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
70 W | TDP | 70 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 1 x 40 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | -- |
4x DP v1.4 | DP Ports | 4x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
168 mm | Length | 168 mm |
69 mm | Height | 69 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCNRTXA200012GB-PB | Part-no | VCNRTXA2000-PB |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
449 $ | Release price | 500 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |