MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 | PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate | |
75 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.425 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
14 | Đơn vị thi công | 80 |
896 | Shader | 5120 |
32 | Render Output Units | 128 |
56 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.590 GHz | Boost Clock | 2.425 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 2.235 GHz+ 11 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
179 mm | Length | 320 mm |
115 mm | Height | 135 mm |
42 mm | Width | 62 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | AXRX 6900XTU 16GBD6-3DHE/OC |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |