ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | AMD Radeon RX 6800 XT | |
300 W+ 43 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs AMD Radeon RX 6800 XT
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
AMD Radeon RX 6800 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
Vega 10 XL | GPU Chip | Navi 21 XT |
56 | Đơn vị thi công | 72 |
3584 | Shader | 4608 |
64 | Render Output Units | 128 |
256 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.825 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 2.250 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.015 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 270 mm |
139 mm | Height | 120 mm |
53 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1503 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | -- |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 799 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |