MSI Radeon RX 580 Armor MK2 8G | ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | |
185 W | Max TDP | 300 W+ 43 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 580 Armor MK2 8G vs ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
MSI Radeon RX 580 Armor MK2 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Armor MK2 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 580 Armor MK2 8G
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 580 | Based on | AMD RX Vega 56 |
Polaris 20 XT | GPU Chip | Vega 10 XL |
36 | Đơn vị thi công | 56 |
2304 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | HBM2 |
2 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.257 GHz | Base Clock | 1.297 GHz+ 12 % |
1.366 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.573 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 300 W+ 43 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 298 mm |
130 mm | Height | 139 mm |
40 mm | Width | 53 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
892 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |