ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC | |
300 W+ 43 % | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
Vega 10 XL | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 68 |
3584 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
256 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.935 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | 1.905 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 319 mm |
139 mm | Height | 140 mm |
53 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-O10G-GAMING |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 799 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |