ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | Colorful GeForce GTX 1660 Ti 6G-V | |
300 W+ 43 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs Colorful GeForce GTX 1660 Ti 6G-V
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1660 Ti 6G-V đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1660 Ti 6G-V có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
Colorful GeForce GTX 1660 Ti 6G-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
Vega 10 XL | GPU Chip | TU116-400-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 24 |
3584 | Shader | 1536 |
64 | Render Output Units | 48 |
256 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 222 mm |
139 mm | Height | 126 mm |
53 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | -- |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |