XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming | ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | |
230 W | Max TDP | 300 W+ 43 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | AMD RX Vega 56 |
Navi 22 XT | GPU Chip | Vega 10 XL |
40 | Đơn vị thi công | 56 |
2560 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
2 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 1.297 GHz+ 12 % |
2.581 GHz | Boost Clock | 1.573 GHz+ 7 % |
2.424 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 300 W+ 43 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
2 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
304 mm | Length | 298 mm |
123 mm | Height | 139 mm |
42 mm | Width | 53 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-67XTYJFDV | Part-no | AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |