ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G | |
300 W+ 43 % | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
Vega 10 XL | GPU Chip | GP108-300-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 3 |
3584 | Shader | 384 |
64 | Render Output Units | 16 |
256 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR5 |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.227 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.506 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.468 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | -- |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 150 mm |
139 mm | Height | 70 mm |
53 mm | Width | 15 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | GV-N1030D5-2GL |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |