ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti | MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) | |
450 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti vs MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti có tính năng 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 450 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.645 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti
MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GA102-350-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
84 | Đơn vị thi công | 28 |
10752 | Shader | 3584 |
112 | Render Output Units | 88 |
336 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5X |
21 Gbps | Memory Speed | 1.376 GHz |
1008 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.670 GHz | Base Clock | 1.531 GHz+ 3 % |
1.890 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.645 GHz+ 4 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
450 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
1 x 16-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
326 mm | Length | 282 mm |
140 mm | Height | 126 mm |
63 mm | Width | 42 mm |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | M-NGTX1080TI/5RIHPPP-F369G |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |